Khu công nghiệp Boeun (Boeun Regional Industrial Complex)
Thông tin cơ bản
- Vị trí Quần thể Ujin-ri, Samseung-myeon, Boeun-gun, Chungcheongbuk-do
- Diện tích xây dựng 1.275.135,7㎡ (Khu 1: 741.787,2㎡, Khu 2: 533.348,5㎡)
- Thời kỳ phát triển Khu 1 (2007 ~ 10.2016), Khu 2 (2007 ~ 12.2020)
- Chi phí dự án 223,1 tỷ won
-
Giá mua:
- Khu 1 327.441 won / 3,3㎡
- Khu 2 328.520 won / 3,3㎡
Tình hình các công ty trong khu công nghiệp
(Theo số liệu đến 01.09.2022)
STT | Tên công ty | Địa chỉ | Số điện thoại | Sản phẩm sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 | DODOOM | 3750-341 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-6003 | Nước ép táo đỏ, táo đỏ khô xắt lát |
2 | Bio Plan | 3808 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-3873 | Phân bón hỗn hợp |
3 | DAEMYUNG Construction Technology | 3800 Nambu-ro, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-2-831-1560 | Vật liệu hoàn thiện bề mặt |
4 | MSC | 3790-15 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-44-864-6640 | Nhựa kỹ thuật |
5 | TEMC (Nhà máy 1) | 3750-148 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-298-3333 | Gas đặc dụng cho bán dẫn |
6 | TEMC (Nhà máy 2) | 556 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-298-3333 | Gas đặc dụng cho bán dẫn |
7 | TEMC (Nhà máy 3) | 738 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-298-3333 | Gas đặc dụng cho bán dẫn |
8 | TEMC (Nhà máy 4) | 734 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-298-3333 | Gas đặc dụng cho bán dẫn |
9 | TEMC (Nhà máy 5) | 729 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-298-3333 | Gas đặc dụng cho bán dẫn |
10 | MAXCON Materials (Nhà máy 1) | 3750-159 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-3018 | Vật liệu hóa học trong xây dựng dân dụng |
11 | MAXCON Materials (Nhà máy 2) | 570-1 Ujin-ri, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-3018 | Vật liệu hóa học trong xây dựng dân dụng |
12 | Bokwang Chem Co. | 3750-129 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-2226 | Nguyên liệu mỹ phẩm |
13 | Techwin (Nhà máy 1) | 3790-37 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-7735 | Vật liệu nổi |
14 | Techwin (Nhà máy 2) | 3749-6 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-7735 | Thiết bị xử lý nước dằn |
15 | Jeonghwa | 3750-37 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-8754 | Thực phẩm chế biến |
16 | Sunjin System | 3792 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-2271 | Gia công cơ khí kim loại |
17 | Seguyl | 3750-199 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-1237 | Phụ gia bê tông |
18 | Neo City | 3750-88 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-4230-0300 | Khuôn đúc bê tông |
19 | Gyeyoung | 3750-64 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-4104-0404 | Vật liệu đóng gói chống trượt |
20 | INSUNG | 3750-35 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-2123 | Phim CPP |
21 | BONJWATERS | 3750-33 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | 1661-3424 | Máy điều chỉnh mực nước |
22 | Shinwoo Costec | 3750-147 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-6084 | Thùng nhựa |
23 | World PC | 3790-59 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-0196 | Sản phẩm bê tông |
24 | Moonjeong Chemical | 3790-152 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-1819 | Hóa chất ướt ICD (Icd wet chemical) |
25 | Gwell | 3750-331 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-0027 | Chế biến hạt & ngũ cốc |
26 | Mirae Tech | 3750-235 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-1976 | Máy móc công nghiệp |
27 | Saint Gobain Korea | 3750-217 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-773-7800 | Phim tráng phủ |
28 | Korea Bridge Co., Ltd. | 3750-58 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-8630-6220 | Nguyên vật liệu xây dựng cầu |
29 | Force Hitech | 3750-139 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-1006 | Chất kết dính tạo thành bột sắt |
30 | Ocean Bridge | 3790-52 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-5221-2903 | Gas dùng cho bán dẫn |
31 | Seongdeok | 3790-28 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-8280 | Kim chi và dưa muối |
32 | Gurokwon | 3750-345 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-4399 | Trà nước, thực phẩm chức năng |
33 | KJ Innovation | 3750-24 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-6466 | Sản phẩm đúc xốp nhựa |
34 | Hankuk Advanced Materials | 3750-273 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-8878 | Giấy thủy tinh |
35 | SOKRI BioTec | 3750-229 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-7772 | Trà gia công |
36 | Hankuk Carbon (Nhà máy 1) | 3750-271 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-8878 | Giấy thủy tinh |
37 | Hankuk Carbon (Nhà máy 2) | Lô 1 (ngoài) 727 Ujin-ri, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-8878 | Tấm kính nhôm |
38 | EJC | 3750-115 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-5007 | Nhựa hỗn hợp và tái sinh |
39 | BIO Friends (Nhà máy 1) | 3790-29 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-5771 | Dimethyl ether |
40 | BIO Friends (Nhà máy 2) | 584 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-5771 | Dimethyl ether |
41 | Sangsin | 3790-30 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-31-352-6071 | Tháp làm mát |
42 | Mirak CEM | 635 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-41-522-3041 | Thiết bị tường nối ngầm |
43 | MP Tech | 3750-113 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-9894 | Chất khử trùng hồ bơi |
44 | Global Construction | 3750-64 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-4104-0404 | Vật liệu đóng gói chống trượt |
45 | Baek Seung Panel | 3749-51 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-5502 | Sandwich Panel |
46 | MK Industry | 737 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | Chất kết dính chống cháy | |
47 | Deoksan Machinery | 742 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-544-8006 | Kết cấu thép |
48 | Bumyang Floy Co., Ltd. | 3749-11 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-5631 | Modular |
49 | EA BIOS | 739 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-542-0232 | Sơn thân thiện môi trường |
50 | Kumyang Green Power Co., Ltd. | Lô 2 (ngoài) 730 Ujin-ri, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-2-3789-1811 | Điện |
51 | Daelim | 736 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-2-3708-3360 | Gas công nghiệp |
52 | Tôn Màu Gaon | 575 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-43-295-1214 | Vật liệu lợp mái tôn màu |
53 | Gold Home | 3790-123 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-43-543-9420 | Nước ép tốt cho sức khỏe |
54 | SPSI | 733 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-2-406-6050 | Pin mặt trời màng mỏng |
55 | Oriental Dream | 571 Ujin-ri, Samseong-myeon, Boeun-gun | +82-31-352-7601 | Chất làm nóng chặn sóng điện từ |
56 | Ecoone Technologies Co., Ltd. | 3750-64 Nambu-ro, Samseung-myeon, Boeun-gun | +82-70-4104-0404 | Vật liệu đóng gói chống trượt |
Lợi thế về vị trí
- Đường cao tốc Cheongju - Sangju Boeun I.C 3km
- Ga KTX Osong, Sân bay Quốc tế Cheongju 40km
- Khai thông mở rộng tuyến đường Boeun - Yeongdong, line 19 thành 4 làn xe (cuối năm 2018)
Kế hoạch sử dụng đất
Toàn cảnh khu công nghiệp
Cung cấp thông tin về tình hình các công ty vào khu công nghiệp, tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, sản phẩm sản xuất.
Khu công nghiệp Đông Boeun (Boeun East General Industrial Complex)
Thông tin cơ bản
- Vị trí Quần thể Bulmok-ri ~ Bongbi-ri, Jangan-myeon, Boeun-gun
- Diện tích xây dựng 688,429.7㎡
- Thời kỳ phát triển 2007 ~ 6.2014
- Chi phí dự án 75,88 tỷ won
- Giá mua: khoảng 263.000 won / 3,3㎡ (đã bán xong)
Tình hình các công ty trong khu công nghiệp Đông Boeun
(Theo số liệu đến 01.01.2021)
STT | Tên công ty | Địa chỉ | Số điện thoại | Sản phẩm sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 | Woojin Plaimm | 100 WoojinPlaimm-ro, Jangan-myeon, Boeun-gun | +82-43-540-9000 | Máy ép phun |
Lợi thế về vị trí
Đường cao tốc Cheongju~ Sangju Songni I.C 2km